--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nặng trĩu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nặng trĩu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nặng trĩu
+
Overloaded, overburdened; laden with
Cành nặng trĩu quả
Branches leaden with fruits
Lượt xem: 508
Từ vừa tra
+
nặng trĩu
:
Overloaded, overburdened; laden withCành nặng trĩu quảBranches leaden with fruits
+
erne
:
(động vật học) ó biển
+
accurateness
:
sự đúng đắn, sự chính xác; độ chính xácaccuracy of fire sự bắn chính xáchigh accuracy độ chính xác caoaccuracy of measurement độ chính xác của phép đo
+
sinh vật học
:
biology
+
rặc
:
EbbNước rặcThe tide ebbed